Có 1 kết quả:

xián tán ㄒㄧㄢˊ ㄊㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 閒談|闲谈[xian2 tan2]

Từ điển Trung-Anh

to chat

Bình luận 0