Có 2 kết quả:
Hóng ㄏㄨㄥˊ • hóng ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Hong
giản thể
Từ điển phổ thông
cổng xóm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cổng xóm, cửa ngõ;
② To lớn, to tát, rộng rãi;
③ Cái hãm cửa;
④ [Hóng] (Họ) Hoằng.
② To lớn, to tát, rộng rãi;
③ Cái hãm cửa;
④ [Hóng] (Họ) Hoằng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閎
Từ điển Trung-Anh
(1) big
(2) gate
(2) gate
Từ ghép 1