Có 3 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • jiàn ㄐㄧㄢˋ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khoảng không gian
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 間.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 間
Từ điển Trung-Anh
(1) between
(2) among
(3) within a definite time or space
(4) room
(5) section of a room or lateral space between two pairs of pillars
(6) classifier for rooms
(2) among
(3) within a definite time or space
(4) room
(5) section of a room or lateral space between two pairs of pillars
(6) classifier for rooms
Từ ghép 209
ái shí jiān 挨时间 • àn shí jiān xiān hòu 按时间先后 • bàn gōng shí jiān 办公时间 • bāo jiān 包间 • Běi jīng Shí jiān 北京时间 • bì qū jiān 闭区间 • biāo jiān 标间 • biāo zhǔn jiān 标准间 • bó zhòng zhī jiān 伯仲之间 • bù jīng yì jiān 不经意间 • bù shí rén jiān yān huǒ 不食人间烟火 • cān liàng kōng jiān 参量空间 • chá diǎn shí jiān 茶点时间 • chāo wéi kōng jiān 超维空间 • cháo jiān dài 潮间带 • chē jiān 车间 • chén jiān 晨间 • chí xù shí jiān 持续时间 • chōu shí jiān 抽时间 • cǐ jiān 此间 • dǎ fā shí jiān 打发时间 • dān rén jiān 单人间 • dāng dì shí jiān 当地时间 • dì yī shí jiān 第一时间 • diàn zǐ kōng jiān 电子空间 • dōng bù shí jiān 东部时间 • duǎn shí jiān 短时间 • duì chèn kōng jiān 对称空间 • fán jiān 凡间 • fǎn yīng shí jiān 反应时间 • fāng jiān 坊间 • fāng jiān chuán yán 坊间传言 • fáng jiān 房间 • fǎng shè kōng jiān 仿射空间 • fǎng shè zǐ kōng jiān 仿射子空间 • fǔ yǎng zhī jiān 俯仰之间 • gāo wéi kōng jiān 高维空间 • gé jiān 隔间 • Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治标准时间 • Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治标准时间 • gōng zuò shí jiān 工作时间 • guǐ dào kōng jiān zhàn 轨道空间站 • guó jì mín jiān zǔ zhī 国际民间组织 • háng jiān 行间 • Hé jiān shì 河间市 • huā shí jiān 花时间 • jì dé qī jiān 既得期间 • jiān bù róng fà 间不容发 • jiān chōng 间充 • jiān chōng zhì 间充质 • jiān chōng zhì gàn xì bāo 间充质干细胞 • jiān jiē shuì 间接税 • jiān jiē xuǎn jǔ 间接选举 • jiān nǎo 间脑 • jiān pí liú 间皮瘤 • jiān zhì 间质 • jiān zòu 间奏 • jiǎn yā shí jiān biǎo 减压时间表 • jié jiān 节间 • jiù qǐn shí jiān 就寝时间 • jū jiān 居间 • kāi fáng jiān 开房间 • kāi jiān 开间 • kāi qū jiān 开区间 • kè jiān 课间 • kè jiān cāo 课间操 • kōng fáng jiān 空房间 • kōng jiān 空间 • kōng jiān jú 空间局 • kōng jiān tàn cè 空间探测 • kōng jiān zhàn 空间站 • kōng qì huǎn chōng jiān 空气缓冲间 • Lí màn kōng jiān 黎曼空间 • liǎng guó zhī jiān 两国之间 • lóu tī jiān 楼梯间 • méi jiān 眉间 • méi jiān lún 眉间轮 • Měi dōng shí jiān 美东时间 • mín jiān 民间 • mín jiān chuán shuō 民间传说 • mín jiān gù shi 民间故事 • mín jiān wǔ 民间舞 • mín jiān wǔ dǎo 民间舞蹈 • mín jiān xí sú 民间习俗 • mín jiān yì shù 民间艺术 • mín jiān yīn yuè 民间音乐 • mín jiān zǔ zhī 民间组织 • Míng jiān 名间 • Míng jiān xiāng 名间乡 • mù jiān 幕间 • nián jiān 年间 • qī jiān 期间 • qí jiān 其间 • qǐ yè jiān wǎng lù 企业间网路 • qiē kōng jiān 切空间 • qīn mì wú jiān 亲密无间 • qǐng kè jiān 顷刻间 • qū jiān 区间 • qū jiān chē 区间车 • qù qǔ zhī jiān 去取之间 • rén jiān 人间 • rén jiān dì yù 人间地狱 • Rén jiān Fó jiào 人间佛教 • rén jiān tiān táng 人间天堂 • Rén jiān Xǐ jù 人间喜剧 • rén jiān zhēng fā 人间蒸发 • rén shì jiān 人世间 • rèn zhí qī jiān 任职期间 • rì jiān 日间 • sān wéi kōng jiān 三维空间 • Sāng jiān Pú shàng 桑间濮上 • shà shí jiān 霎时间 • shàng bān shí jiān 上班时间 • shàng shēng kōng jiān 上升空间 • shàng xià bān shí jiān 上下班时间 • shí jiān 时间 • shí jiān biǎo 时间表 • shí jiān cè dìng xué 时间测定学 • shí jiān chuō 时间戳 • Shí jiān jiǎn shǐ 时间简史 • shí jiān jìn chéng 时间进程 • shí jiān qū jiān 时间区间 • shí jiān shì bǎ shā zhū dāo 时间是把杀猪刀 • shí jiān xiàn 时间线 • shí jiān xù liè 时间序列 • shí jiān zhóu 时间轴 • shì jiān 世间 • shì jiān 适间 • shì kōng jiān xì tǒng 视空间系统 • shì yàn jiān 试验间 • shì yī jiān 试衣间 • shǒu cì zhù shì shí jiān 首次注视时间 • shuāng rén jiān 双人间 • shùn jiān 瞬间 • shùn jiān zhuǎn yí 瞬间转移 • shùn xī zhī jiān 瞬息之间 • sì wéi kōng jiān 四维空间 • suí jī shí jiān 随机时间 • tài píng jiān 太平间 • tán zhǐ yī huī jiān 弹指一挥间 • tán zhǐ zhī jiān 弹指之间 • tào jiān 套间 • tián jiān 田间 • tián jiān guǎn lǐ 田间管理 • tū rán jiān 突然间 • tuō yán shí jiān 拖延时间 • tuò pū kōng jiān 拓扑空间 • wài céng kōng jiān 外层空间 • wài jiān 外间 • wān qū kōng jiān 弯曲空间 • wǎn jiān 晚间 • wǎn jiān 晩间 • wǎng luò kōng jiān 网络空间 • wèi shēng jiān 卫生间 • wèi xíng kōng jiān 位形空间 • wú yì jiān 无意间 • xǐ dí jiān 洗涤间 • xǐ shǒu jiān 洗手间 • xǐ zǎo jiān 洗澡间 • xiāng jiān 乡间 • xiǎng yìng shí jiān 响应时间 • xiàng kōng jiān 相空间 • xiāo mó shí jiān 消磨时间 • xìn lài qū jiān 信赖区间 • yǎ jiān 雅间 • yáng jiān 阳间 • yáng shì jiān 阳世间 • yāo jiān 腰间 • yāo zhuī jiān pán 腰椎间盘 • yāo zhuī jiān pán tū chū 腰椎间盘突出 • yāo zhuī jiān pán tū chū zhèng 腰椎间盘突出症 • yè jiān 夜间 • yī mào jiān 衣帽间 • yī shà jiān 一霎间 • yī shí jiān 一时间 • yī shùn jiān 一瞬间 • yī xiàn zhī jiān 一线之间 • yīn jiān 阴间 • yíng yè shí jiān 营业时间 • yòng cān shí jiān 用餐时间 • yǔ shí jiān sài pǎo 与时间赛跑 • yǔ yì kōng jiān 语义空间 • yuè dú shí jiān 阅读时间 • zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn 载人轨道空间站 • zài sù sòng qī jiān 在诉讼期间 • zài zhè qī jiān 在这期间 • zào jiān 灶间 • zhěn jiān 诊间 • zhī jiān 之间 • zhì xìn qū jiān 置信区间 • zhōng jiān 中间 • zhōng jiān céng 中间层 • zhōng jiān jiàn 中间件 • zhōng jiān lù xiàn 中间路线 • zhōng jiān míng 中间名 • zhōng jiān pài 中间派 • zhōng jiān rén 中间人 • zhōng jiān shén jīng yuán 中间神经元 • zhōng jiān xiān wéi 中间纤维 • zhòng chuàng kōng jiān 众创空间 • zhù gōng chē jiān 铸工车间 • zhù liú shí jiān 驻留时间 • zhuā jǐn shí jiān 抓紧时间 • zhuī jiān pán 椎间盘 • zǐ kōng jiān 子空间 • zì lǐ háng jiān 字里行间 • zuò biāo kōng jiān 坐标空间 • zuò xī shí jiān 作息时间 • zuò xī shí jiān biǎo 作息时间表
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kẽ hở, lỗ hổng
2. chia rẽ
2. chia rẽ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 間.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giữa, trong khoảng: 兩國之間 Giữa hai nước; 九點到十二點之間 Trong khoảng từ 9 đến 12 giờ;
② Đặt sau những danh từ chỉ nơi chốn, thời gian, số đông người: 田間 Ngoài đồng; 晚間 Ban đêm; 在人間 Trong cuộc đời;
③ Gian nhà: 裏間 Gian nhà trong;
④ (loại) Gian, buồng, cái, căn: 一間房 Một gian buồng; 這房屋有多少間浴室? Căn nhà này có mấy gian buồng tắm?; 一間臥室 Một buồng ngủ; 一間屋子 Một cái nhà; 三間門面 Ba gian hàng. Xem 間 [jián].
② Đặt sau những danh từ chỉ nơi chốn, thời gian, số đông người: 田間 Ngoài đồng; 晚間 Ban đêm; 在人間 Trong cuộc đời;
③ Gian nhà: 裏間 Gian nhà trong;
④ (loại) Gian, buồng, cái, căn: 一間房 Một gian buồng; 這房屋有多少間浴室? Căn nhà này có mấy gian buồng tắm?; 一間臥室 Một buồng ngủ; 一間屋子 Một cái nhà; 三間門面 Ba gian hàng. Xem 間 [jián].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kẽ hở, lỗ hổng, khoảng cách giữa: 乘間 Thừa chỗ hổng, nhân lúc sơ hở; 讀書得間 Đọc sách có chỗ hé (có thể hiểu được);
② Cách quãng, khoảng cách giữa: 間周舉行會議 Họp cách tuần; 間隔 Khoảng cách ở giữa;
③ Li gián, tạo khoảng cách, phân cách, gây chia rẽ: 離間 Li gián; 反間計 Chống (âm mưu) li gián;
④ Tỉa, nhổ: 間苗 Tỉa cây con;
⑤ (văn) Xen vào giữa, xen lẫn: 疏不間親 Người sơ không xen lẫn với người chân được;
⑥ Ngăn ra, phân chia (một căn nhà...);
⑦ Thay đổi, thay thế;
⑧ Ngăn chặn;
⑨ (văn) (Bệnh) đỡ hơn, hơi bớt: 病間 Bệnh hơi bớt;
⑩ (văn) Thỉnh thoảng, thảng hoặc. 【間或】gián hoặc [jiànhuò] Hoạ hoằn, thỉnh thoảng, thảng hoặc: 間或有人來看看我 Hoạ hoằn (thỉnh thoảng) mới có người đến thăm; 大家聚精會神地聽着,間或有人笑一兩聲 Mọi người đều hết sức chú ý nghe, thỉnh thoảng có người cười khúc khích vài tiếng. Xem 間 [jian].
② Cách quãng, khoảng cách giữa: 間周舉行會議 Họp cách tuần; 間隔 Khoảng cách ở giữa;
③ Li gián, tạo khoảng cách, phân cách, gây chia rẽ: 離間 Li gián; 反間計 Chống (âm mưu) li gián;
④ Tỉa, nhổ: 間苗 Tỉa cây con;
⑤ (văn) Xen vào giữa, xen lẫn: 疏不間親 Người sơ không xen lẫn với người chân được;
⑥ Ngăn ra, phân chia (một căn nhà...);
⑦ Thay đổi, thay thế;
⑧ Ngăn chặn;
⑨ (văn) (Bệnh) đỡ hơn, hơi bớt: 病間 Bệnh hơi bớt;
⑩ (văn) Thỉnh thoảng, thảng hoặc. 【間或】gián hoặc [jiànhuò] Hoạ hoằn, thỉnh thoảng, thảng hoặc: 間或有人來看看我 Hoạ hoằn (thỉnh thoảng) mới có người đến thăm; 大家聚精會神地聽着,間或有人笑一兩聲 Mọi người đều hết sức chú ý nghe, thỉnh thoảng có người cười khúc khích vài tiếng. Xem 間 [jian].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 間
Từ điển Trung-Anh
(1) gap
(2) to separate
(3) to thin out (seedlings)
(4) to sow discontent
(2) to separate
(3) to thin out (seedlings)
(4) to sow discontent
Từ ghép 33
fǎn jiàn 反间 • fǎn jiàn dié 反间谍 • fǎn jiàn jì 反间计 • jiàn bì 间壁 • jiàn dié 间谍 • jiàn dié huó dòng 间谍活动 • jiàn dié ruǎn jiàn 间谍软件 • jiàn dié wǎng 间谍网 • jiàn dié zuì 间谍罪 • jiàn duàn 间断 • jiàn gé 间隔 • jiàn gé hào 间隔号 • jiàn gé shè yǐng 间隔摄影 • jiàn huò 间或 • jiàn jiē 间接 • jiàn jiē bīn yǔ 间接宾语 • jiàn jiē zhèng jù 间接证据 • jiàn miáo 间苗 • jiàn xì 间隙 • jiàn xiē 间歇 • jiàn xiē xùn liàn 间歇训练 • jiàn zuò 间作 • lèi jiàn jī 肋间肌 • lí jiàn 离间 • lí jiàn 離间 • shǎo jiàn 少间 • tiǎo bō lí jiàn 挑拨离间 • wèi dá yī jiàn 未达一间 • wú jiàn 无间 • xiāng jiàn 相间 • yòng jiàn 用间 • zhōng jiān jiàn 中间件 • zhōng jiàn 中间
giản thể
Từ điển phổ thông
cứng cỏi, dũng cảm
Từ ghép 3