Có 1 kết quả:
jiàn duàn ㄐㄧㄢˋ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
gián đoạn, dừng giữa chừng
Từ điển Trung-Anh
(1) disconnected
(2) interrupted
(3) suspended
(2) interrupted
(3) suspended
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0