Có 2 kết quả:
Mǐn ㄇㄧㄣˇ • mǐn ㄇㄧㄣˇ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lo lắng
2. ốm đau, chết chóc
3. gắng gỏi
4. họ Mẫn
2. ốm đau, chết chóc
3. gắng gỏi
4. họ Mẫn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lo lắng;
② Thương xót (như 憫 [mên], bộ 忄);
③ (văn) Gắng gỏi;
④ [Mên] (Họ) Mẫn.
② Thương xót (như 憫 [mên], bộ 忄);
③ (văn) Gắng gỏi;
④ [Mên] (Họ) Mẫn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閔
Từ điển Trung-Anh
old variant of 憫|悯[min3]
Từ ghép 1