Có 2 kết quả:

Mǐn ㄇㄧㄣˇmǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: Mǐn ㄇㄧㄣˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 7
Bộ: mén 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶一ノ丶
Thương Hiệt: LSYK (中尸卜大)
Unicode: U+95F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫn
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Mǐn ㄇㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Min

Từ ghép 2

mǐn ㄇㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lo lắng
2. ốm đau, chết chóc
3. gắng gỏi
4. họ Mẫn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lo lắng;
② Thương xót (như 憫 [mên], bộ 忄);
③ (văn) Gắng gỏi;
④ [Mên] (Họ) Mẫn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閔

Từ điển Trung-Anh

old variant of 憫|悯[min3]

Từ ghép 1