Có 1 kết quả:

Mǐn kē fū sī jī ㄇㄧㄣˇ ㄎㄜ ㄈㄨ ㄙ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Minkowski (name)
(2) Hermann Minkowski (1864-1909), German mathematician

Bình luận 0