Có 3 kết quả:
bì ㄅㄧˋ • mēn ㄇㄣ • mèn ㄇㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giấu kín
2. đóng cửa
2. đóng cửa
giản thể
Từ điển phổ thông
bực bội, buồn bã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 悶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 悶
Từ điển Trần Văn Chánh
① Buồn, buồn bực, sầu muộn: 悶得慌 Buồn chết người; 悶悶不樂 Buồn rười rượi, buồn tênh;
② Kín mít, không thông hơi: 悶子車 Toa xe kín. Xem 悶 [men].
② Kín mít, không thông hơi: 悶子車 Toa xe kín. Xem 悶 [men].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Oi, khó thở: 悶熱 Oi bức; 這間房沒開 窗戶,太悶了 Gian phòng này không mở cửa sổ, ngạt thở quá;
② Đậy kín cho ngấm: 茶剛泡上,悶一會兒再喝 Trà mới pha, đậy kín cho ngấm một lát hãy uống;
③ (đph) (Tiếng nói) ồ ồ: 他說話悶聲悶氣的 Anh ấy nói chuyện giọng ồ ồ;
④ Lẩn quẩn: 別老悶在屋裏 Đừng lẩn quẩn mãi ở nhà. Xem 悶 [mèn].
② Đậy kín cho ngấm: 茶剛泡上,悶一會兒再喝 Trà mới pha, đậy kín cho ngấm một lát hãy uống;
③ (đph) (Tiếng nói) ồ ồ: 他說話悶聲悶氣的 Anh ấy nói chuyện giọng ồ ồ;
④ Lẩn quẩn: 別老悶在屋裏 Đừng lẩn quẩn mãi ở nhà. Xem 悶 [mèn].
Từ điển Trung-Anh
(1) stuffy
(2) shut indoors
(3) to smother
(4) to cover tightly
(2) shut indoors
(3) to smother
(4) to cover tightly
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 悶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 悶
Từ điển Trung-Anh
(1) bored
(2) depressed
(3) melancholy
(4) sealed
(5) airtight
(6) tightly closed
(2) depressed
(3) melancholy
(4) sealed
(5) airtight
(6) tightly closed
Từ ghép 22
biē mèn 憋闷 • chén mèn 沉闷 • dǎ mèn léi 打闷雷 • dān mèn 殚闷 • dòu mèn zi 逗闷子 • fán mèn 烦闷 • jiě mèn 解闷 • kǔ mèn 苦闷 • liáo yǐ jiě mèn 聊以解闷 • mèn hú lu 闷葫芦 • mèn jiǔ 闷酒 • mèn léi 闷雷 • mèn mèn bù lè 闷闷不乐 • nà mèn 纳闷 • qiǎn mèn 遣闷 • sàn mèn 散闷 • sàn xīn jiě mèn 散心解闷 • shēng mèn qì 生闷气 • tóu hūn nǎo mèn 头昏脑闷 • xiāo chóu jiě mèn 消愁解闷 • yōu mèn 忧闷 • yù mèn 郁闷