Có 1 kết quả:
mèn hú lu ㄇㄣˋ ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. closed gourd
(2) fig. enigma
(3) complete mystery
(4) taciturn person
(2) fig. enigma
(3) complete mystery
(4) taciturn person
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0