Có 1 kết quả:

zhá ㄓㄚˊ
Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mén 門 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一一丨
Thương Hiệt: LSWL (中尸田中)
Unicode: U+95F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: áp, sạp
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

zhá ㄓㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đập ngăn nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cống, đập: 水閘 Đập nước;
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閘

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 閘|闸[zha2]
(2) sluice
(3) lock (on waterway)

Từ điển Trung-Anh

(1) gear
(2) brake
(3) sluice
(4) lock (on waterway)
(5) electric switch or circuit breaker

Từ ghép 19