Có 1 kết quả:
zhá ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đập ngăn nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cống, đập: 水閘 Đập nước;
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閘
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 閘|闸[zha2]
(2) sluice
(3) lock (on waterway)
(2) sluice
(3) lock (on waterway)
Từ điển Trung-Anh
(1) gear
(2) brake
(3) sluice
(4) lock (on waterway)
(5) electric switch or circuit breaker
(2) brake
(3) sluice
(4) lock (on waterway)
(5) electric switch or circuit breaker
Từ ghép 19
chuán zhá 船闸 • diàn zhá 电闸 • Gǎng zhá 港闸 • Gǎng zhá qū 港闸区 • gòng tóng zhá dào jiè miàn 共同闸道介面 • gòng tóng zhá dào jiè miàn 共同闸道介靣 • jìn shuǐ zhá 进水闸 • qì dòng zhá 气动闸 • qì zhá 气闸 • shǒu zhá 手闸 • shuǐ zhá 水闸 • tiào zhá 跳闸 • xià zhá 下闸 • xiè hóng zhá 泄洪闸 • xuán zhá 旋闸 • zhá dào 闸道 • zhá hé 闸盒 • zhá kǒu 闸口 • zhá mén 闸门