Có 2 kết quả:
Zhá kǒu ㄓㄚˊ ㄎㄡˇ • zhá kǒu ㄓㄚˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
area in the Shangcheng district of Hangzhou
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open sluice gate
(2) (toll) station
(3) boarding gate (airport etc)
(4) (fig.) gateway (access point)
(2) (toll) station
(3) boarding gate (airport etc)
(4) (fig.) gateway (access point)
Bình luận 0