Có 1 kết quả:
nào ㄋㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鬧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ồn ào, om sòm, huyên náo, gây huyên náo: 這屋裡太鬧 Nhà này ồn quá; 又哭又鬧 Khóc la om sòm; 鬧市 Chợ búa ồn ào;
② Quấy, vòi, nghịch: 叫孩子們別鬧了 Bảo các em đừng quấy nữa;
③ Đòi, tranh giành: 鬧名譽地位 Đòi danh dự và địa vị;
④ Bị, mắc: 鬧病 Bị bệnh, mắc bệnh;
⑤ Xảy ra: 鬧水災 Xảy ra nạn lụt;
⑥ Làm, tiến hành: 鬧革命 Làm cách mạng; 鬧技術革新 Tiến hành đổi mới kĩ thuật; 鬧得大家都笑起來 Làm cho ai nấy đều phì cười.
② Quấy, vòi, nghịch: 叫孩子們別鬧了 Bảo các em đừng quấy nữa;
③ Đòi, tranh giành: 鬧名譽地位 Đòi danh dự và địa vị;
④ Bị, mắc: 鬧病 Bị bệnh, mắc bệnh;
⑤ Xảy ra: 鬧水災 Xảy ra nạn lụt;
⑥ Làm, tiến hành: 鬧革命 Làm cách mạng; 鬧技術革新 Tiến hành đổi mới kĩ thuật; 鬧得大家都笑起來 Làm cho ai nấy đều phì cười.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閙
Từ điển Trung-Anh
variant of 鬧|闹[nao4]
Từ điển Trung-Anh
(1) noisy
(2) cacophonous
(3) to make noise
(4) to disturb
(5) to vent (feelings)
(6) to fall ill
(7) to have an attack (of sickness)
(8) to go in (for some activity)
(9) to joke
(2) cacophonous
(3) to make noise
(4) to disturb
(5) to vent (feelings)
(6) to fall ill
(7) to have an attack (of sickness)
(8) to go in (for some activity)
(9) to joke
Từ ghép 48
chǎo nào 吵闹 • chǎo nào shēng 吵闹声 • dà chǎo dà nào 大吵大闹 • dà nào 大闹 • Dà nào Tiān gōng 大闹天宫 • fán nào 繁闹 • hú nào 胡闹 • nào biè niu 闹别扭 • nào chǎng 闹场 • nào dòng fáng 闹洞房 • nào dù zi 闹肚子 • nào fān 闹翻 • nào fān tiān 闹翻天 • nào fáng 闹房 • nào guǐ 闹鬼 • nào hōng hōng 闹哄哄 • nào hōng hōng 闹轰轰 • nào hú hu 闹糊糊 • nào jù 闹剧 • nào líng 闹铃 • nào líng shí zhōng 闹铃时钟 • nào máng 闹忙 • nào máo dùn 闹矛盾 • nào měng 闹猛 • nào nào rǎng rǎng 闹闹攘攘 • nào pí qi 闹脾气 • nào qíng xù 闹情绪 • nào qū 闹区 • nào shì 闹事 • nào shì 闹市 • nào teng 闹腾 • nào xiào huà 闹笑话 • nào xīn 闹心 • nào xīn fáng 闹新房 • nào zéi 闹贼 • nào zhe wánr 闹着玩儿 • nào zhōng 闹钟 • qióng zài nào shì wú rén wèn , fù zài shēn shān yǒu yuǎn qīn 穷在闹市无人问,富在深山有远亲 • qǔ nào 取闹 • sāo nào 骚闹 • wú lǐ qǔ nào 无理取闹 • wǔ guǐ nào pàn 五鬼闹判 • xiā nào 瞎闹 • xiǎo dǎ xiǎo nào 小打小闹 • xuān nào 喧闹 • yī kū èr nào sān shàng diào 一哭二闹三上吊 • yòu chǎo yòu nào 又吵又闹 • zhǐ nào àn niǔ 止闹按钮