Có 1 kết quả:
nào biè niu ㄋㄠˋ ㄅㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be difficult with sb
(2) to provoke disagreement
(3) at loggerheads
(4) to fall out with
(2) to provoke disagreement
(3) at loggerheads
(4) to fall out with
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0