Có 1 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa tò vò (cửa trên tròn dưới vuông)
2. khuê phòng (chỗ con gái ở)
2. khuê phòng (chỗ con gái ở)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà trong;
② Khuê phòng, phòng khuê;
③ (văn) Cửa nhỏ (trên tròn dưới vuông): 蓽門閨竇 Cửa phên cửa lỗ (Tả truyện) (ý nói chỗ người nghèo hèn ở);
④ (văn) Cửa nách trong cung, cửa tò vò.
② Khuê phòng, phòng khuê;
③ (văn) Cửa nhỏ (trên tròn dưới vuông): 蓽門閨竇 Cửa phên cửa lỗ (Tả truyện) (ý nói chỗ người nghèo hèn ở);
④ (văn) Cửa nách trong cung, cửa tò vò.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閨
Từ điển Trung-Anh
(1) small arched door
(2) boudoir
(3) lady's chamber
(4) by ext. women
(2) boudoir
(3) lady's chamber
(4) by ext. women
Từ ghép 17