Có 1 kết quả:

guī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨一一丨一
Thương Hiệt: LSGG (中尸土土)
Unicode: U+95FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Nôm: khuê
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

guī ㄍㄨㄟ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cửa tò vò (cửa trên tròn dưới vuông)
2. khuê phòng (chỗ con gái ở)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閨.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhà trong;
② Khuê phòng, phòng khuê;
③ (văn) Cửa nhỏ (trên tròn dưới vuông): 蓽門閨竇 Cửa phên cửa lỗ (Tả truyện) (ý nói chỗ người nghèo hèn ở);
④ (văn) Cửa nách trong cung, cửa tò vò.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閨

Từ điển Trung-Anh

(1) small arched door
(2) boudoir
(3) lady's chamber
(4) by ext. women

Từ ghép 17