Có 1 kết quả:
wén yī zhī shí ㄨㄣˊ ㄧ ㄓ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hear one and know ten (idiom); fig. explain one thing and (he) understands everything
(2) a word to the wise
(2) a word to the wise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0