Có 1 kết quả:

wén míng bù rú jiàn miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

knowing sb by their reputation can't compare to meeting them in person (idiom)

Bình luận 0