Có 1 kết quả:
wén suǒ wèi wén ㄨㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ
wén suǒ wèi wén ㄨㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unheard of
(2) an extremely rare and unprecedented event
(2) an extremely rare and unprecedented event
Bình luận 0
wén suǒ wèi wén ㄨㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0