Có 1 kết quả:
wén fēng ér dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ
wén fēng ér dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond instantly
(2) to act at once on hearing the news
(2) to act at once on hearing the news
wén fēng ér dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh