Có 1 kết quả:
tà ㄊㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa ngách trong cung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa con, cửa nách (ở trong cung): 排闥直入 Đẩy cửa bước vào;
② Khoảng giữa cửa và tấm bình phong, trong cửa;
③ Vèo, nhanh.
② Khoảng giữa cửa và tấm bình phong, trong cửa;
③ Vèo, nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闥
Từ điển Trung-Anh
door of an inner room