Có 1 kết quả:

ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: XLSYK (重中尸卜大)
Unicode: U+95FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thát
Âm Nôm: thát
Âm Quảng Đông: taat3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄊㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cửa ngách trong cung

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闥.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cửa con, cửa nách (ở trong cung): 排闥直入 Đẩy cửa bước vào;
② Khoảng giữa cửa và tấm bình phong, trong cửa;
③ Vèo, nhanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闥

Từ điển Trung-Anh

door of an inner room