Âm Quan thoại: Mǐn ㄇㄧㄣˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ Tổng nét: 9 Bộ: mén 門 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿵门虫 Nét bút: 丶丨フ丨フ一丨一丶 Thương Hiệt: LSLMI (中尸中一戈) Unicode: U+95FD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình