Có 2 kết quả:

Mǐn ㄇㄧㄣˇmǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: Mǐn ㄇㄧㄣˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LSLMI (中尸中一戈)
Unicode: U+95FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mân
Âm Nôm: mân
Âm Quảng Đông: man4, man5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Mǐn ㄇㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) short name for Fujian province 福建[Fu2 jian4]
(2) also pr. [Min2]

Từ ghép 11

mǐn ㄇㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

họ Mân

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閩.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên sông: 閩江 Sông Mân (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc);
② (Tên gọi tắt) tỉnh Phúc Kiến;
③ (Họ) Mân.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閩

Từ ghép 1