Có 2 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ,
Tổng nét: 9
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: LSRR (中尸口口)
Unicode: U+95FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cổng đầu ngõ, cổng làng: 倚閭而望 Tựa cổng mà mong;
② Ngõ, quê hương: 鄉閭 Hàng xóm, làng nước, người trong làng;
③ Lư (đơn vị dân cư đời Chu ở Trung Quốc thời xưa, gồm 25 nhà);
④ (văn) Tụ họp lại;
⑤ [Lǘ] (Họ) Lư.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閭

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cổng làng
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)

Từ điển Trung-Anh

(1) gate of a village
(2) village

Từ ghép 5