Có 2 kết quả:
kāi ㄎㄞ • kǎi ㄎㄞˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闓.
giản thể
Từ điển phổ thông
mở mang
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mở ra;
② Vui hoà (như 凱, bộ 几, và 愷, bộ 忄).
② Vui hoà (như 凱, bộ 几, và 愷, bộ 忄).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闓
Từ điển Trung-Anh
(1) to loosen
(2) to open
(2) to open