Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: LSHER (中尸竹水口)
Unicode: U+9601
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: các
Âm Nôm: các, gác
Âm Quảng Đông: gok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄍㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái lầu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gác, lầu, nhà, phòng, khuê các;
② Nội các (nói tắt): 組閣 Lập nội các, tổ chức nội các; 閣臣Quan chức lớn trong nội các;
③ (văn) Cây chống cửa;
④ (văn) Ngăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閣

Từ điển Trung-Anh

(1) pavilion (usu. two-storied)
(2) cabinet (politics)
(3) boudoir
(4) woman's chamber
(5) rack
(6) shelf

Từ ghép 37