Có 1 kết quả:
gé ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái lầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gác, lầu, nhà, phòng, khuê các;
② Nội các (nói tắt): 組閣 Lập nội các, tổ chức nội các; 閣臣Quan chức lớn trong nội các;
③ (văn) Cây chống cửa;
④ (văn) Ngăn.
② Nội các (nói tắt): 組閣 Lập nội các, tổ chức nội các; 閣臣Quan chức lớn trong nội các;
③ (văn) Cây chống cửa;
④ (văn) Ngăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閣
Từ điển Trung-Anh
(1) pavilion (usu. two-storied)
(2) cabinet (politics)
(3) boudoir
(4) woman's chamber
(5) rack
(6) shelf
(2) cabinet (politics)
(3) boudoir
(4) woman's chamber
(5) rack
(6) shelf
Từ ghép 37
chū gé 出阁 • Fó xiāng gé 佛香阁 • gāo gé 高阁 • gé kuí 阁揆 • gé liáo 阁僚 • gé lóu 阁楼 • gé xià 阁下 • gé yì 阁议 • guī gé 闺阁 • Huáng zú nèi gé 皇族内阁 • Jiān gé Liè dǎo 尖阁列岛 • Jiàn gé 剑阁 • Jiàn gé xiàn 剑阁县 • Jīn gé sì 金阁寺 • kōng zhōng lóu gé 空中楼阁 • Kuí xīng gé 魁星阁 • lóu gé 楼阁 • lóu gé tǎ 楼阁塔 • nèi gé 內阁 • nèi gé 内阁 • Nèi gé Zǒng lǐ Dà chén 内阁总理大臣 • nuǎn gé 暖阁 • Shí qú gé 石渠阁 • Shí qú gé yì 石渠阁议 • shù zhī gāo gé 束之高阁 • Tài lǔ gé 太鲁阁 • Tài lǔ gé zú 太鲁阁族 • tíng gé 亭阁 • tíng tái lóu gé 亭台楼阁 • xiān shān qióng gé 仙山琼阁 • Yǎ gé 雅阁 • Yín gé sì 银阁寺 • yǐng zi nèi gé 影子内阁 • yún gé 芸阁 • zhàn gé 栈阁 • zhì zhū gāo gé 置诸高阁 • zǔ gé 组阁