Có 2 kết quả:

gāi ㄍㄞㄏㄜˊ
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, ㄏㄜˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶一フノノ丶
Thương Hiệt: LSYVO (中尸卜女人)
Unicode: U+9602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngại
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

gāi ㄍㄞ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閡.

ㄏㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khác biệt
2. ngăn chặn
3. vùi lấp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trở ngại: 隔閡 Cách trở, trở ngại, xa cách;
② (văn) Ngăn chặn;
③ (văn) Vùi lấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閡

Từ điển Trung-Anh

obstruct

Từ ghép 1