Có 1 kết quả:
kǔn ㄎㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mén 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵门困
Nét bút: 丶丨フ丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: LSWD (中尸田木)
Unicode: U+9603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái then cửa
2. cồng ngoài thành
2. cồng ngoài thành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Then cửa (như 梱, bộ 木);
② Cổng thành ngoài: 閫以外,將軍制之 Từ cổng thành ngoài trở ra thì giao cho tướng quân kiểm soát và quyết định (Sử kí);
③ Buồng (nhà) của phụ nữ ở;
④ Thuộc về phụ nữ (đàn bà): 閫範 Khuôn mẫu đàn bà.
② Cổng thành ngoài: 閫以外,將軍制之 Từ cổng thành ngoài trở ra thì giao cho tướng quân kiểm soát và quyết định (Sử kí);
③ Buồng (nhà) của phụ nữ ở;
④ Thuộc về phụ nữ (đàn bà): 閫範 Khuôn mẫu đàn bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閫
Từ điển Trung-Anh
(1) threshold
(2) inner appartments
(3) woman
(4) wife (honorific)
(2) inner appartments
(3) woman
(4) wife (honorific)
Từ ghép 5