Có 1 kết quả:
jiū ㄐㄧㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
rút lấy, gắp lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鬮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thẻ, thăm (để rút): 探鬮 Rút thẻ (để bói); 他們抽鬮兒決定由誰開始 Họ rút thăm để quyết định ai bắt đầu trước;
② (văn) Gión lấy, gắp lấy.
② (văn) Gión lấy, gắp lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trung-Anh
(1) lots (to be drawn)
(2) lot (in a game of chance)
(2) lot (in a game of chance)
Từ ghép 1