Có 1 kết quả:

jiū ㄐㄧㄡ
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: mén 門 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノフ丨フ一一フ
Thương Hiệt: LSNWU (中尸弓田山)
Unicode: U+9604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưu
Âm Nôm: câu
Âm Quảng Đông: gau1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

jiū ㄐㄧㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

rút lấy, gắp lấy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鬮.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thẻ, thăm (để rút): 探鬮 Rút thẻ (để bói); 他們抽鬮兒決定由誰開始 Họ rút thăm để quyết định ai bắt đầu trước;
② (văn) Gión lấy, gắp lấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) lots (to be drawn)
(2) lot (in a game of chance)

Từ ghép 1