Có 1 kết quả:
yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mén 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵门兑
Nét bút: 丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: LSCRU (中尸金口山)
Unicode: U+9605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xem xét
2. từng trải
3. tờ ghi công trạng
2. từng trải
3. tờ ghi công trạng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đọc, xem, duyệt: 閱報室 Phòng đọc báo; 翻閱文件 Duyệt văn kiện;
② Xem xét, duyệt, kiểm điểm: 閱兵 Duyệt binh;
③ Kinh qua, từng trải: 閱歷 Lịch duyệt; 試行已閱三月 Đợt làm thử đã qua ba tháng; 閱人多矣 Từng trải về con người nhiều rồi;
④ (văn) Tập hợp lại;
⑤ (văn) Vẻ ngoài, bề ngoài;
⑥【閥閱】 phiệt duyệt [fáyuè] (văn) Thế gia (dòng dõi có thế lực) ;
⑦ (văn) Bẩm thụ.
② Xem xét, duyệt, kiểm điểm: 閱兵 Duyệt binh;
③ Kinh qua, từng trải: 閱歷 Lịch duyệt; 試行已閱三月 Đợt làm thử đã qua ba tháng; 閱人多矣 Từng trải về con người nhiều rồi;
④ (văn) Tập hợp lại;
⑤ (văn) Vẻ ngoài, bề ngoài;
⑥【閥閱】 phiệt duyệt [fáyuè] (văn) Thế gia (dòng dõi có thế lực) ;
⑦ (văn) Bẩm thụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閱
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) to review
(3) to read
(4) to peruse
(5) to go through
(6) to experience
(2) to review
(3) to read
(4) to peruse
(5) to go through
(6) to experience
Từ ghép 31
cān yuè 参阅 • chá yuè 查阅 • chuán yuè 传阅 • diǎn yuè lǜ 点阅率 • diào yuè 调阅 • dìng yuè 定阅 • dìng yuè 订阅 • fān yuè 翻阅 • jiǎn yuè 检阅 • jiào yuè 校阅 • jiè yuè 借阅 • jù hé zī xùn dìng yuè 聚合资讯订阅 • pī yuè 批阅 • pī yuè 披阅 • píng yuè 评阅 • shěn yuè 审阅 • yuè bīng 阅兵 • yuè bīng shì 阅兵式 • yuè dú 阅读 • yuè dú guǎng dù 阅读广度 • yuè dú lǐ jiě 阅读理解 • yuè dú qì 阅读器 • yuè dú shí jiān 阅读时间 • yuè dú zhàng ài 阅读障碍 • yuè dú zhuāng zhì 阅读装置 • yuè juàn 阅卷 • yuè lǎn 阅览 • yuè lǎn shì 阅览室 • yuè lì 阅历 • yuè shì 阅世 • yuè tīng rén 阅听人