Có 4 kết quả:
láng ㄌㄤˊ • lǎng ㄌㄤˇ • làng ㄌㄤˋ • liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mén 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿵门良
Nét bút: 丶丨フ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LSIAV (中尸戈日女)
Unicode: U+9606
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
giản thể
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閬.