Có 1 kết quả:

Láng fèng shān ㄌㄤˊ ㄈㄥˋ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Langfeng Mountain
(2) same as Langyuan 閬苑|阆苑[Lang4 yuan4] paradise, home of the immortals in verse and legends

Bình luận 0