Có 1 kết quả:
Láng fèng shān ㄌㄤˊ ㄈㄥˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Langfeng Mountain
(2) same as Langyuan 閬苑|阆苑[Lang4 yuan4] paradise, home of the immortals in verse and legends
(2) same as Langyuan 閬苑|阆苑[Lang4 yuan4] paradise, home of the immortals in verse and legends
Bình luận 0