Có 2 kết quả:
dū ㄉㄨ • shé ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhân đồ 闉闍)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闍.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái tháp ở trên thành. Xem 闉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闍
Từ điển Trần Văn Chánh
(Phạn ngữ). 【闍梨】xà lê [shélí] Thầy tăng: 阿闍梨 Hoà thượng;【闍維】xà duy [shéwéi] Đốt xác, hoả táng.
Từ điển Trung-Anh
(1) defensive platform over gate
(2) barbican
(2) barbican
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闍.
Từ điển Trung-Anh
(used in Buddhist transliteration)
Từ ghép 5