Có 1 kết quả:

yān ㄧㄢ
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: LSKLU (中尸大中山)
Unicode: U+9609
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm
Âm Nôm: yêm
Âm Quảng Đông: jim1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yān ㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

hoạn, thiến

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閹.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thiến, hoạn: 閹豬 Thiến lợn; 閹雞 Gà thiến;
② (văn) Hoạn quan, thái giám;
③ (văn) Khí dương thịnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閹

Từ điển Trung-Anh

(1) to castrate
(2) a castrate
(3) neuter

Từ ghép 4