Có 1 kết quả:
yān ㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoạn, thiến
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thiến, hoạn: 閹豬 Thiến lợn; 閹雞 Gà thiến;
② (văn) Hoạn quan, thái giám;
③ (văn) Khí dương thịnh.
② (văn) Hoạn quan, thái giám;
③ (văn) Khí dương thịnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閹
Từ điển Trung-Anh
(1) to castrate
(2) a castrate
(3) neuter
(2) a castrate
(3) neuter
Từ ghép 4