Có 1 kết quả:
chāng ㄔㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa trời (cửa chính trong cung)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【閶 闔】xương hạp [changhé] a. Cửa; b. Cửa trời (theo truyền thuyết); c. Cửa cung;
② 【閶門】xương môn [changmén] Tên cửa thành Tô Châu (Trung Quốc);
③ 【閶風】xương phong [changfeng] (văn) Gió thu.
② 【閶門】xương môn [changmén] Tên cửa thành Tô Châu (Trung Quốc);
③ 【閶風】xương phong [changfeng] (văn) Gió thu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閶
Từ điển Trung-Anh
(1) gate of heaven
(2) gate of palace
(2) gate of palace
Từ ghép 2