Có 1 kết quả:

ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: LSHXU (中尸竹重山)
Unicode: U+960B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huých
Âm Quảng Đông: jik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cãi nhau, đánh nhau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鬩.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đấu đá: 兄弟鬩于墻,外禦其侮 Anh em đánh nhau ở trong nhà, (nhưng) bên ngoài thì cùng nhau chống lại kẻ lấn hiếp (Thi Kinh). 【鬩墻】huých tường [xìqiáng] Nội bộ lục đục: 兄弟鬩墻 Anh em đấu đá nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鬩

Từ điển Trung-Anh

(1) to argue
(2) to quarrel

Từ ghép 2