Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cãi nhau, đánh nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鬩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đấu đá: 兄弟鬩于墻,外禦其侮 Anh em đánh nhau ở trong nhà, (nhưng) bên ngoài thì cùng nhau chống lại kẻ lấn hiếp (Thi Kinh). 【鬩墻】huých tường [xìqiáng] Nội bộ lục đục: 兄弟鬩墻 Anh em đấu đá nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬩
Từ điển Trung-Anh
(1) to argue
(2) to quarrel
(2) to quarrel
Từ ghép 2