Có 2 kết quả:

Wén ㄨㄣˊwén ㄨㄣˊ
Âm Pinyin: Wén ㄨㄣˊ, wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノ丶丶ノ丶フフ丶
Thương Hiệt: LSBBE (中尸月月水)
Unicode: U+960C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

Wén ㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閿

wén ㄨㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất: 閿鄉 Văn Hương (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Trung-Anh

wen xiang, Henan province