Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
1/2
Wén ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
wén ㄨㄣˊ
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh