Có 1 kết quả:

hūn ㄏㄨㄣ
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: LSHPA (中尸竹心日)
Unicode: U+960D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hôn
Âm Nôm: hôn
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hūn ㄏㄨㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tên lính canh cửa
2. cửa cung điện

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閽.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cửa cung (điện);
② Lính canh, người gác cổng.【閽者】hôn giả [hunzhâ] (văn) Người coi (trông) cửa, người gác cổng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閽

Từ điển Trung-Anh

door-keeper