Có 1 kết quả:
hūn ㄏㄨㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tên lính canh cửa
2. cửa cung điện
2. cửa cung điện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cửa cung (điện);
② Lính canh, người gác cổng.【閽者】hôn giả [hunzhâ] (văn) Người coi (trông) cửa, người gác cổng.
② Lính canh, người gác cổng.【閽者】hôn giả [hunzhâ] (văn) Người coi (trông) cửa, người gác cổng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閽
Từ điển Trung-Anh
door-keeper