Có 1 kết quả:

Yán mó ㄧㄢˊ ㄇㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 閻羅|阎罗[Yan2 luo2]
(2) Yama, King of Hell
(3) translation of Sanskrit: Yama Raja

Bình luận 0