Có 3 kết quả:
è • yān ㄧㄢ • yù ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chẹn, lấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chẹn, lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閼
Từ điển Trần Văn Chánh
【閼氏】 yên chi [yanzhi] Vợ (chính thức) của vua Hung Nô (trong đời Hán).
Từ điển Trung-Anh
(1) to block
(2) to restrain
(3) to control
(2) to restrain
(3) to control
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閼
Từ điển Trung-Anh
see 閼氏|阏氏[yan1 zhi1]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閼.