Có 3 kết quả:

è yān ㄧㄢㄩˋ
Âm Quan thoại: è , yān ㄧㄢ, ㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: LSYSY (中尸卜尸卜)
Unicode: U+960F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: át, yên
Âm Quảng Đông: aat1, aat3, jin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

è

giản thể

Từ điển phổ thông

chẹn, lấp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chẹn, lấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

yên chi [yanzhi] Vợ (chính thức) của vua Hung Nô (trong đời Hán).

Từ điển Trung-Anh

(1) to block
(2) to restrain
(3) to control

Từ ghép 1

yān ㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

see |[yan1 zhi1]

Từ ghép 1

ㄩˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .