Âm Quan thoại: chǎn ㄔㄢˇ Tổng nét: 11 Bộ: mén 門 (+8 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿵门单 Nét bút: 丶丨フ丶ノ丨フ一一一丨 Thương Hiệt: LSCWJ (中尸金田十) Unicode: U+9610 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao