Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mở ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở ra, làm rõ, nói rõ: 闡述 Trình bày rõ;
② Rõ rệt.
② Rõ rệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闡
Từ điển Trung-Anh
(1) to express
(2) to disclose
(3) to enlighten
(4) to open
(2) to disclose
(3) to enlighten
(4) to open
Từ ghép 7