Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sắp hết, sắp tàn
2. lẻn ra ngoài
2. lẻn ra ngoài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 欄 [lán] nghĩa ①;
② Như 攔 [lán];
③ (văn) Tàn, hết, gần hết, sắp hết: 歲闌 Năm sắp hết; 酒闌 Cuộc rượu sắp tàn; 夜闌 Đêm tàn; 夜闌人靜 Đêm thanh cảnh vắng;
④ (văn) Lẻn ra: 闌出 Lẻn đi ra.
② Như 攔 [lán];
③ (văn) Tàn, hết, gần hết, sắp hết: 歲闌 Năm sắp hết; 酒闌 Cuộc rượu sắp tàn; 夜闌 Đêm tàn; 夜闌人靜 Đêm thanh cảnh vắng;
④ (văn) Lẻn ra: 闌出 Lẻn đi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闌
Từ điển Trung-Anh
(1) railing
(2) balustrade
(3) door-screen
(4) exhausted
(5) late
(2) balustrade
(3) door-screen
(4) exhausted
(5) late
Từ ghép 23
diāo lán 雕阑 • gēng lán 更阑 • gōu lán 勾阑 • jí xìng lán wěi yán 急性阑尾炎 • lán chū 阑出 • lán dān 阑殚 • lán fēng 阑风 • lán gān 阑干 • lán gǎn 阑干 • lán jiàn 阑槛 • lán kǎn 阑槛 • lán rù 阑入 • lán shān 阑珊 • lán tóu 阑头 • lán wěi 阑尾 • lán wěi qiē chú shù 阑尾切除术 • lán wěi yán 阑尾炎 • lán yí 阑遗 • suì lán 岁阑 • yè lán 夜阑 • yè lán rén jìng 夜阑人静 • yè lán shān 夜阑珊 • yuè lán 月阑