Có 1 kết quả:
qù ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vắng vẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vắng vẻ, vắng teo, lặng lẽ: 闃無一人 Vắng vẻ không bóng người; 闃然無聲 Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闃
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) to live alone
(2) to live alone
Từ ghép 3