Có 1 kết quả:

ㄑㄩˋ
Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mén 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: LSBUK (中尸月山大)
Unicode: U+9612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuých
Âm Nôm: khuất
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄑㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vắng vẻ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vắng vẻ, vắng teo, lặng lẽ: 闃無一人 Vắng vẻ không bóng người; 闃然無聲 Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闃

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) to live alone

Từ ghép 3