Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mén 門 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: LSLMO (中尸中一人)
Unicode: U+9613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Quảng Đông: fui2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cửa ngoài chợ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闠.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cổng chợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闠

Từ điển Trung-Anh

gate of market

Từ ghép 1