Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa ngoài chợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cổng chợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闠
Từ điển Trung-Anh
gate of market
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1