Có 1 kết quả:
kuò ㄎㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rộng rãi
2. xa vắng
3. sơ suất
2. xa vắng
3. sơ suất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rộng, rộng rãi, chiều rộng: 路闊十米 Đường rộng mười mét;
② (văn) Nới rộng: 闊其租賦 Nới rộng tô thuế (Hán thư);
③ (văn) Vu vơ, không hợp thực tế: 迂闊 Vu khoát, vu vơ;
④ Hào Phóng xa xỉ;
⑤ Giàu sang, sang trọng: 闊人 Người giàu; 擺闊 Bày biện cho ra vẻ sang trọng;
⑥ (văn) Xa cách, xa vắng: 闊別稍久 Xa cách khá lâu (Vương Hi Chi: Tạp thiếp tứ);
⑦ (văn) Sơ suất: 疏闊 Sơ suất;
⑧ (văn) Chùn, nhụt (chí...).
② (văn) Nới rộng: 闊其租賦 Nới rộng tô thuế (Hán thư);
③ (văn) Vu vơ, không hợp thực tế: 迂闊 Vu khoát, vu vơ;
④ Hào Phóng xa xỉ;
⑤ Giàu sang, sang trọng: 闊人 Người giàu; 擺闊 Bày biện cho ra vẻ sang trọng;
⑥ (văn) Xa cách, xa vắng: 闊別稍久 Xa cách khá lâu (Vương Hi Chi: Tạp thiếp tứ);
⑦ (văn) Sơ suất: 疏闊 Sơ suất;
⑧ (văn) Chùn, nhụt (chí...).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 濶
Từ điển Trung-Anh
variant of 闊|阔[kuo4]
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) wide
(3) broad
(2) wide
(3) broad
Từ ghép 34
áng shǒu kuò bù 昂首阔步 • bǎi kuò 摆阔 • bèi kuò jī 背阔肌 • bō lán zhuàng kuò 波澜壮阔 • cháng wěi kuò zuǐ niǎo 长尾阔嘴鸟 • dà dāo kuò fǔ 大刀阔斧 • gāo shì kuò bù 高视阔步 • gāo tán kuò lùn 高谈阔论 • guǎng kuò 广阔 • hǎi kuò tiān kōng 海阔天空 • hào kuò 浩阔 • jiǔ kuò 久阔 • kāi kuò 开阔 • kuān kuò 宽阔 • kuàng kuò 旷阔 • kuò bié 阔别 • kuò bù 阔步 • kuò chuò 阔绰 • kuò dù 阔度 • kuò lǎo 阔佬 • kuò lǎo 阔老 • kuò niè 阔蹑 • kuò qi 阔气 • kuò yè 阔叶 • kuò zuǐ yù 阔嘴鹬 • liáo kuò 辽阔 • shēng huó kuò chuò 生活阔绰 • shū kuò 疏阔 • Wō kuò tái 窝阔台 • Wō kuò tái hán 窝阔台汗 • xīn xiōng kāi kuò 心胸开阔 • yín xiōng kuò zuǐ niǎo 银胸阔嘴鸟 • yū kuò 迂阔 • zhuàng kuò 壮阔