Có 1 kết quả:

què ㄑㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mén 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フフ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: LSNOK (中尸弓人大)
Unicode: U+9615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuyết
Âm Nôm: khuyết
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

què ㄑㄩㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hết, xong
2. đoạn, bài, khúc hát

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Xong, kết thúc, chấm dứt: Bản nhạc đã kết thúc;
② (văn) Rỗng không;
③ Bài, bản: Một bài ca; Một bài từ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to end
(2) to stop
(3) section of a ci poem
(4) classifier for songs or ci poems