Có 1 kết quả:
què ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hết, xong
2. đoạn, bài, khúc hát
2. đoạn, bài, khúc hát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Xong, kết thúc, chấm dứt: 樂闋 Bản nhạc đã kết thúc;
② (văn) Rỗng không;
③ Bài, bản: 一闋歌 曲 Một bài ca; 詞闋 Một bài từ.
② (văn) Rỗng không;
③ Bài, bản: 一闋歌 曲 Một bài ca; 詞闋 Một bài từ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闋
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to end
(2) to stop
(3) section of a ci poem
(4) classifier for songs or ci poems
(2) to stop
(3) section of a ci poem
(4) classifier for songs or ci poems