Có 2 kết quả:
gé ㄍㄜˊ • hé ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闔.
giản thể
Từ điển phổ thông
lấp, đóng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cả, toàn: 闔家 Cả nhà; 闔城 Toàn thành;
② (văn) Cánh cửa;
③ Đóng: 闔戶 Đóng cửa; 閉闔 Đóng kín.
② (văn) Cánh cửa;
③ Đóng: 闔戶 Đóng cửa; 閉闔 Đóng kín.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闔
Từ điển Trung-Anh
(1) door
(2) to close
(3) whole
(2) to close
(3) whole
Từ ghép 2