Có 2 kết quả:

ㄍㄜˊㄏㄜˊ
Âm Quan thoại: ㄍㄜˊ, ㄏㄜˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LSGIT (中尸土戈廿)
Unicode: U+9616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạp
Âm Quảng Đông: hap6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄍㄜˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

ㄏㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lấp, đóng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cả, toàn: Cả nhà; Toàn thành;
② (văn) Cánh cửa;
③ Đóng: Đóng cửa; Đóng kín.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) door
(2) to close
(3) whole

Từ ghép 2