Có 1 kết quả:

tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: LSJBC (中尸十月金)
Unicode: U+9617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điền
Âm Quảng Đông: tin4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

tián ㄊㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

đầy ních

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闐.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chứa đầy, tràn đầy, đầy ắp, đầy ních: 賓 客闐門 Khách khứa đầy nhà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闐

Từ điển Trung-Anh

(1) fill up
(2) rumbling sound