Có 1 kết quả:
tián ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đầy ních
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chứa đầy, tràn đầy, đầy ắp, đầy ních: 賓 客闐門 Khách khứa đầy nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闐
Từ điển Trung-Anh
(1) fill up
(2) rumbling sound
(2) rumbling sound