Có 1 kết quả:

ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦐇
Nét bút: 丶丨フ丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: LSASM (中尸日尸一)
Unicode: U+9618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháp
Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄊㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cửa trên gác (tầng trên)
2. tiếng chuông trống
3. thấp kém, hèn hạ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闒.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cửa trên gác (tầng trên);
② Tiếng chuông trống;
③ Thấp kém: 闒茸 Hèn hạ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闒

Từ điển Trung-Anh

door or window in an upper story

Từ ghép 1