Có 1 kết quả:
tà ㄊㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa trên gác (tầng trên)
2. tiếng chuông trống
3. thấp kém, hèn hạ
2. tiếng chuông trống
3. thấp kém, hèn hạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闒.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa trên gác (tầng trên);
② Tiếng chuông trống;
③ Thấp kém: 闒茸 Hèn hạ.
② Tiếng chuông trống;
③ Thấp kém: 闒茸 Hèn hạ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闒
Từ điển Trung-Anh
door or window in an upper story
Từ ghép 1