Có 4 kết quả:
Quē ㄑㄩㄝ • jué ㄐㄩㄝˊ • quē ㄑㄩㄝ • què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵门欮
Nét bút: 丶丨フ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: LSTUO (中尸廿山人)
Unicode: U+9619
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闕.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闕
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Lầu gác trước cung, cửa khuyết. (Ngr) Cung khuyết, cung điện. Xem 闕 [que].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lầm lỗi: 闕失 Sai trái;
② Còn khuyết, còn trống (dùng như 缺 [que], bộ 缶): 闕文 Bài văn còn thiếu mất;
③ [Que] (Họ) Khuyết. Xem 闕 [què].
② Còn khuyết, còn trống (dùng như 缺 [que], bộ 缶): 闕文 Bài văn còn thiếu mất;
③ [Que] (Họ) Khuyết. Xem 闕 [què].
Từ điển Trung-Anh
(1) used in place of 缺 (old)
(2) mistake
(2) mistake
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa hai lớp
2. cửa ngoài cung điện
2. cửa ngoài cung điện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闕
Từ điển Trung-Anh
(1) Imperial city watchtower (old)
(2) fault
(3) deficiency
(2) fault
(3) deficiency
Từ ghép 1