Có 3 kết quả:
Kàn ㄎㄢˋ • hǎn ㄏㄢˇ • kàn ㄎㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kan
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giận hằm hằm;
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闞
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh