Có 3 kết quả:

Kàn ㄎㄢˋhǎn ㄏㄢˇkàn ㄎㄢˋ
Âm Quan thoại: Kàn ㄎㄢˋ, hǎn ㄏㄢˇ, kàn ㄎㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: LSNJK (中尸弓十大)
Unicode: U+961A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảm, hám, khám
Âm Quảng Đông: haam2, ham3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

Kàn ㄎㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Kan

hǎn ㄏㄢˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Giận hằm hằm;
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

kàn ㄎㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dòm ngó

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (cũ) Tiếng hổ gầm. Cv. ;
② Gan dạ, dũng cảm. Xem [kàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhìn trộm, dòm ngó: Bọn tôi xem coi nó động tĩnh thế nào;
② [Kàn] (Họ) Khám. Xem [hăn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to glance
(2) to peep