Có 3 kết quả:
Kàn ㄎㄢˋ • hǎn ㄏㄢˇ • kàn ㄎㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kan
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giận hằm hằm;
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).
② (Thú vật) gầm hét (vì giận).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闞
giản thể
Từ điển phổ thông
dòm ngó
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Tiếng hổ gầm. Cv. 㘚;
② Gan dạ, dũng cảm. Xem 闞 [kàn].
② Gan dạ, dũng cảm. Xem 闞 [kàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhìn trộm, dòm ngó: 吾等且闞其動 Bọn tôi xem coi nó động tĩnh thế nào;
② [Kàn] (Họ) Khám. Xem 闞 [hăn].
② [Kàn] (Họ) Khám. Xem 闞 [hăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闞
Từ điển Trung-Anh
(1) to glance
(2) to peep
(2) to peep