Có 1 kết quả:

ㄌㄜˋ
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ
Tổng nét: 4
Bộ: fù 阜 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨フノ
Thương Hiệt: NLKS (弓中大尸)
Unicode: U+961E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Quảng Đông: lak6

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄌㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) layer
(2) vein