Có 3 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ • suì ㄙㄨㄟˋ • zhuì ㄓㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đội quân
2. dàn thành hàng
2. dàn thành hàng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 隊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàng: 站隊 Đứng vào hàng; 排隊上車 Xếp hàng lên xe;
② Đội (một số người có tổ chức): 球隊 Đội bóng; 艦隊 Hạm đội; 擔¬[隊 Đội cáng thương; 消防隊 Đội chữa cháy;
③ Đội thiếu niên tiền phong: 隊旗 Cờ đội (thiếu niên tiền phong);
④ Đoàn, toán: 一隊人馬 Một đoàn người.
② Đội (một số người có tổ chức): 球隊 Đội bóng; 艦隊 Hạm đội; 擔¬[隊 Đội cáng thương; 消防隊 Đội chữa cháy;
③ Đội thiếu niên tiền phong: 隊旗 Cờ đội (thiếu niên tiền phong);
④ Đoàn, toán: 一隊人馬 Một đoàn người.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隊
Từ điển Trung-Anh
(1) squadron
(2) team
(3) group
(4) CL:個|个[ge4]
(2) team
(3) group
(4) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 125
bǎo ān bù duì 保安部队 • Běi hǎi Jiàn duì 北海舰队 • biān duì 编队 • bié dòng duì 别动队 • bīng duì 兵队 • bù duì 部队 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友 • chā duì 插队 • cháng duì 长队 • chē duì 车队 • chéng qún jié duì 成群结队 • Chì wèi duì 赤卫队 • chuán duì 船队 • dà duì 大队 • dài biǎo duì 代表队 • dì miàn bù duì 地面部队 • dì wǔ zòng duì 第五纵队 • dì zhǔ duì 地主队 • diào duì 掉队 • Dōng hǎi Jiàn duì 东海舰队 • dū chá dà duì 督察大队 • duì bù 队部 • duì fú 队服 • duì liè 队列 • duì qí 队旗 • duì wěi 队尾 • duì wǔ 队伍 • duì xíng 队形 • duì yǒu 队友 • duì yuán 队员 • duì zhǎng 队长 • fēi hǔ duì 飞虎队 • fēn duì 分队 • gǎn sǐ duì 敢死队 • gōng zuò duì 工作队 • gǒu zǎi duì 狗仔队 • guǎn xián yuè duì 管弦乐队 • guī duì 归队 • guó duì 国队 • guó jiā duì 国家队 • guó mín dǎng jūn duì 国民党军队 • Guó mín Jǐng wèi duì 国民警卫队 • hǎi àn hù wèi duì 海岸护卫队 • hǎi àn jǐng wèi duì 海岸警卫队 • hǎi bào bù duì 海豹部队 • hǎi jūn lù zhàn duì 海军陆战队 • háng kōng zì wèi duì 航空自卫队 • Hé píng duì 和平队 • héng duì 横队 • huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火场留守分队 • jiàn duì 舰队 • jiāo xiǎng yuè duì 交响乐队 • jié duì 结队 • jié duì chéng qún 结队成群 • jiù shēng duì 救生队 • jiù yuán duì 救援队 • jūn duì 军队 • jūn yuè duì 军乐队 • kǎo chá duì 考察队 • kē kǎo duì 科考队 • kè duì 客队 • lā lā duì 啦啦队 • lā lā duì 拉拉队 • lā lā duì zhǎng 啦啦队长 • lí duì 离队 • lián duì 联队 • lián duì 连队 • lián hé jiàn duì 联合舰队 • liè duì 列队 • lǐng duì 领队 • mǎ duì 马队 • Màn chéng duì 曼城队 • Màn lián duì 曼联队 • Měi guó Hǎi àn Jǐng wèi duì 美国海岸警卫队 • nán hái yuè duì 男孩乐队 • Nán hǎi Jiàn duì 南海舰队 • pái duì 排队 • pái qǐ cháng duì 排起长队 • qí jǐng duì 骑警队 • qiáng duì 强队 • Qīn wèi duì 亲卫队 • qīng duì 清队 • qīng lǐ duì wǔ 清理队伍 • qiú duì 球队 • shāng duì 商队 • Shào nián Xiān fēng duì 少年先锋队 • Shào Xiān duì 少先队 • Shéi rén yuè duì 谁人乐队 • shén fēng tè gōng duì 神风特攻队 • shén fēng tū jī duì 神风突击队 • shēng chǎn duì 生产队 • tè zhǒng bù duì 特种部队 • tī cì duì xíng 梯次队形 • tī duì 梯队 • tǐ cāo duì 体操队 • tiē shēn wèi duì 贴身卫队 • tū jī duì 突击队 • tū jī duì yuán 突击队员 • tuán duì 团队 • tuán duì jīng shén 团队精神 • wèi duì 卫队 • wǔ jǐng bù duì 武警部队 • wǔ zhuāng bù duì 武装部队 • xiān fēng duì 先锋队 • xiān qiǎn duì 先遣队 • xián yuè duì 弦乐队 • Xiàn bīng duì 宪兵队 • xiāo fáng duì 消防队 • xiāo fáng duì yuán 消防队员 • xiāo xi duì liè 消息队列 • xíng xíng duì 行刑队 • xún luó duì 巡逻队 • Yáng jī duì 洋基队 • yí zhàng duì 仪仗队 • yóu jī duì 游击队 • yú chuán duì 渔船队 • yuè duì 乐队 • zhěng duì 整队 • zhī duì 支队 • Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中国人民武装警察部队 • Zhōng guó Shǎo nián Xiān fēng duì 中国少年先锋队 • zhǔ duì 主队 • zì wèi duì 自卫队 • zòng duì 纵队 • zú qiú duì 足球队
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 隊.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 隊.