Có 1 kết quả:

duì wǔ ㄉㄨㄟˋ ㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ranks
(2) troops
(3) queue
(4) line
(5) procession
(6) CL:個|个[ge4],支[zhi1],條|条[tiao2]

Bình luận 0