Có 1 kết quả:
duì wǔ ㄉㄨㄟˋ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ranks
(2) troops
(3) queue
(4) line
(5) procession
(6) CL:個|个[ge4],支[zhi1],條|条[tiao2]
(2) troops
(3) queue
(4) line
(5) procession
(6) CL:個|个[ge4],支[zhi1],條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0